越南各省面积排名
越南各省人口及面积 (共计 58省, 5直辖市)
中文名称
越文名称
省会
人口
面积
(KM2)
安江省
Tỉnh An Giang
龙川市
2,099;
400
3;
406
北江省
Tỉnh Bắc Giang
北江市
1;
522,000
3,822
北干省
Tỉnh Bắc Kạn
北干市
283,000
4;
795
薄辽省
Tỉnh Bạc Liêu
薄辽市
756,800
2;
521
北宁省
Tỉnh Bắc Ninh
北宁市
957;
700
804
巴地-头顿省
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
头顿市
839,000
1,975
槟椥省
Tỉnh Bến Tre
槟椥市
1;
308;
200
2;
287
平定省
Tỉnh Bình Định
归仁市
1;
481,000
6,076
平阳省
Tỉnh Bình Dương
土龙木市
768,100
2;
696
平福省
Tỉnh Bình Phước
同帅市
708,100
6,856
平顺省
Tỉnh Bình Thuận
藩切市
1,079;
700
7,828
金瓯省
Tỉnh Cà Mau
金瓯市
1,158,000
5,192
芹苴市 (直辖市)
Thành phố Cần Thơ
1,112,000
1;
390
高平省
Tỉnh Cao Bằng
高平市
501,800
6;
691
得乐省
Tỉnh Đăk Lăk
邦美蜀市
1;
667,000
13,062
得农省
Tỉnh Đăk Nông
嘉义市
363,000
6;
514
岘港市 (直辖市)
Thành phố Đà Nẵng
715,000
1;
256
奠边省
Tỉnh Điện Biên
奠边府
440;
300
8;
544
同奈省
Tỉnh Đồng Nai
边和市
2,067;
200
5,895
同塔省
Tỉnh Đồng Tháp
高领市
1;
592;
600
3;
238
嘉莱省
Tỉnh Gia Lai
波来古市
1,048,000
15;
496
海阳省
Tỉnh Hải Dương
海阳市
1;
670,800
1;
648
海防市 (直辖市)
Thành phố Hải Phòng
1;
711,100
1;
503
河江省
Tỉnh Hà Giang
河江市
625;
700
7,884
河南省
Tỉnh Hà Nam
府里市
800;
400
849
河内市 (直辖市)
Thủ đô Hà Nội
2,154,900
921
河静省
Tỉnh Hà Tĩnh
河静市
1;
284,900
6,056
和平省
Tỉnh Hòa Bình
和平市
774,100
4;
663
胡志明市 (直辖市)
Thành phố Hồ Chí Minh
5;
378,100
2,095
后江省
Tỉnh Hậu Giang
渭清市
766,000
1;
608
兴安省
Tỉnh Hưng Yên
兴安市
1,091,000
928
庆和省
Tỉnh Khánh Hòa
芽庄市
1,066;
300
5,197
坚江省
Tỉnh Kiên Giang
迪石市
1;
542,800
6;
269
昆嵩省
Tỉnh Kon Tum
昆嵩市
330;
700
9;
615
莱州省
Tỉnh Lai Châu
莱州市
227;
600
7;
365
林同省
Tỉnh Lâm Đồng
大叻市
1,049,900
9;
765
谅山省
Tỉnh Lạng Sơn
谅山市
715;
300
8;
305
老街省
Tỉnh Lào Cai
老街市
616;
500
8,057
隆安河
Tỉnh Long An
新安市
1;
384,000
4;
492
南定省
Tỉnh Nam Định
南定市
1,916;
400
1;
637
义安河
Tỉnh Nghệ An
荣市
2,913;
600
16;
487
宁平省
Tỉnh Ninh Bình
宁平市
891,800
1;
382
宁顺省
Tỉnh Ninh Thuận
藩朗-塔占
531;
700
3;
360
富寿省
Tỉnh Phú Thọ
越池市
1;
288;
400
3;
519
富安河
Tỉnh Phú Yên
绥和市
811;
400
5,045
广平省
Tỉnh Quảng Bình
同会市
812;
600
8,025
广南省
Tỉnh Quảng Nam
三旗市
1;
402;
700
10;
408
广义省
Tỉnh Quảng Ngãi
广义市
1;
206;
400
5,135
广宁省
Tỉnh Quảng Ninh
下龙市
1,029,900
5,899
广治省
Tỉnh Quảng Trị
东霞市
588;
600
4;
746
朔庄省
Tỉnh Sóc Trăng
朔庄市
1;
213;
400
3;
223
山罗省
Tỉnh Sơn La
山罗市
922;
200
14,055
西宁省
Tỉnh Tây Ninh
西宁市
989,800
4,028
太平省
Tỉnh Thái Bình
太平市
1,814;
700
1;
542
太原省
Tỉnh Thái Nguyên
太原市
1.046.000
3.563
清化省
Tỉnh Thanh Hóa
清化市
3;
509;
600
11,106
承天-顺化省
Tỉnh Thừa Thiên – Huế
顺化市
1,078,900
5,009
前江省
Tỉnh Tiền Giang
美荻市
1;
635;
700
2;
367
茶荣省
Tỉnh Trà Vinh
茶荣市
989,000
2;
226
宣光省
Tỉnh Tuyên Quang
宣光市
692;
500
5,868
永隆省
Tỉnh Vĩnh Long
永隆市
1,023;
400
1;
475
永福省
Tỉnh Vĩnh Phúc
永安市
1,115;
700
1;
371
免责声明:本站发布的教育资讯(图片、视频和文字)以本站原创、转载和分享为主,文章观点不代表本网站立场。
如果本文侵犯了您的权益,请联系底部站长邮箱进行举报反馈,一经查实,我们将在第一时间处理,感谢您对本站的关注!
新励学网教育平台
海量全面 · 详细解读 · 快捷可靠
累积科普文章数:18,862,126篇