当前位置:新励学网 > 秒知问答 > 越南各省面积排名

越南各省面积排名

发表时间:2024-07-28 22:24:33 来源:网友投稿

越南各省人口及面积 (共计 58省, 5直辖市)

中文名称

越文名称

省会

人口

面积

(KM2)

安江省

Tỉnh An Giang

龙川市

2,099;

400

3;

406

北江省

Tỉnh Bắc Giang

北江市

1;

522,000

3,822

北干省

Tỉnh Bắc Kạn

北干市

283,000

4;

795

薄辽省

Tỉnh Bạc Liêu

薄辽市

756,800

2;

521

北宁省

Tỉnh Bắc Ninh

北宁市

957;

700

804

巴地-头顿省

Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

头顿市

839,000

1,975

槟椥省

Tỉnh Bến Tre

槟椥市

1;

308;

200

2;

287

平定省

Tỉnh Bình Định

归仁市

1;

481,000

6,076

平阳省

Tỉnh Bình Dương

土龙木市

768,100

2;

696

平福省

Tỉnh Bình Phước

同帅市

708,100

6,856

平顺省

Tỉnh Bình Thuận

藩切市

1,079;

700

7,828

金瓯省

Tỉnh Cà Mau

金瓯市

1,158,000

5,192

芹苴市 (直辖市)

Thành phố Cần Thơ

1,112,000

1;

390

高平省

Tỉnh Cao Bằng

高平市

501,800

6;

691

得乐省

Tỉnh Đăk Lăk

邦美蜀市

1;

667,000

13,062

得农省

Tỉnh Đăk Nông

嘉义市

363,000

6;

514

岘港市 (直辖市)

Thành phố Đà Nẵng

715,000

1;

256

奠边省

Tỉnh Điện Biên

奠边府

440;

300

8;

544

同奈省

Tỉnh Đồng Nai

边和市

2,067;

200

5,895

同塔省

Tỉnh Đồng Tháp

高领市

1;

592;

600

3;

238

嘉莱省

Tỉnh Gia Lai

波来古市

1,048,000

15;

496

海阳省

Tỉnh Hải Dương

海阳市

1;

670,800

1;

648

海防市 (直辖市)

Thành phố Hải Phòng

1;

711,100

1;

503

河江省

Tỉnh Hà Giang

河江市

625;

700

7,884

河南省

Tỉnh Hà Nam

府里市

800;

400

849

河内市 (直辖市)

Thủ đô Hà Nội

2,154,900

921

河静省

Tỉnh Hà Tĩnh

河静市

1;

284,900

6,056

和平省

Tỉnh Hòa Bình

和平市

774,100

4;

663

胡志明市 (直辖市)

Thành phố Hồ Chí Minh

5;

378,100

2,095

后江省

Tỉnh Hậu Giang

渭清市

766,000

1;

608

兴安省

Tỉnh Hưng Yên

兴安市

1,091,000

928

庆和省

Tỉnh Khánh Hòa

芽庄市

1,066;

300

5,197

坚江省

Tỉnh Kiên Giang

迪石市

1;

542,800

6;

269

昆嵩省

Tỉnh Kon Tum

昆嵩市

330;

700

9;

615

莱州省

Tỉnh Lai Châu

莱州市

227;

600

7;

365

林同省

Tỉnh Lâm Đồng

大叻市

1,049,900

9;

765

谅山省

Tỉnh Lạng Sơn

谅山市

715;

300

8;

305

老街省

Tỉnh Lào Cai

老街市

616;

500

8,057

隆安河

Tỉnh Long An

新安市

1;

384,000

4;

492

南定省

Tỉnh Nam Định

南定市

1,916;

400

1;

637

义安河

Tỉnh Nghệ An

荣市

2,913;

600

16;

487

宁平省

Tỉnh Ninh Bình

宁平市

891,800

1;

382

宁顺省

Tỉnh Ninh Thuận

藩朗-塔占

531;

700

3;

360

富寿省

Tỉnh Phú Thọ

越池市

1;

288;

400

3;

519

富安河

Tỉnh Phú Yên

绥和市

811;

400

5,045

广平省

Tỉnh Quảng Bình

同会市

812;

600

8,025

广南省

Tỉnh Quảng Nam

三旗市

1;

402;

700

10;

408

广义省

Tỉnh Quảng Ngãi

广义市

1;

206;

400

5,135

广宁省

Tỉnh Quảng Ninh

下龙市

1,029,900

5,899

广治省

Tỉnh Quảng Trị

东霞市

588;

600

4;

746

朔庄省

Tỉnh Sóc Trăng

朔庄市

1;

213;

400

3;

223

山罗省

Tỉnh Sơn La

山罗市

922;

200

14,055

西宁省

Tỉnh Tây Ninh

西宁市

989,800

4,028

太平省

Tỉnh Thái Bình

太平市

1,814;

700

1;

542

太原省

Tỉnh Thái Nguyên

太原市

1.046.000

3.563

清化省

Tỉnh Thanh Hóa

清化市

3;

509;

600

11,106

承天-顺化省

Tỉnh Thừa Thiên – Huế

顺化市

1,078,900

5,009

前江省

Tỉnh Tiền Giang

美荻市

1;

635;

700

2;

367

茶荣省

Tỉnh Trà Vinh

茶荣市

989,000

2;

226

宣光省

Tỉnh Tuyên Quang

宣光市

692;

500

5,868

永隆省

Tỉnh Vĩnh Long

永隆市

1,023;

400

1;

475

永福省

Tỉnh Vĩnh Phúc

永安市

1,115;

700

1;

371

免责声明:本站发布的教育资讯(图片、视频和文字)以本站原创、转载和分享为主,文章观点不代表本网站立场。

如果本文侵犯了您的权益,请联系底部站长邮箱进行举报反馈,一经查实,我们将在第一时间处理,感谢您对本站的关注!